Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虎略龙韬

Pinyin: hǔ lüè lóng tāo

Meanings: Chiến lược và sách lược thâm sâu của hổ và rồng, ám chỉ mưu kế quân sự cao siêu., Profound strategies of tigers and dragons, referring to sophisticated military tactics., 略指传说中黄石公所撰的《三略》。韬指《六韬》。《三略》、《六韬》是古代兵书。泛指兵书、兵法,也指兵家权谋。[出处]明·刘基《悲杭城》诗一朝奔迸各西东,玉斝金杯散蓬荜。清都太微天听高,虎略龙韬缄石室。”[例]雄图壮志千秋罕,~万众从。——郭化若《奉和陈司令赐诗步原韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 几, 虍, 各, 田, 丿, 尤, 舀, 韦

Chinese meaning: 略指传说中黄石公所撰的《三略》。韬指《六韬》。《三略》、《六韬》是古代兵书。泛指兵书、兵法,也指兵家权谋。[出处]明·刘基《悲杭城》诗一朝奔迸各西东,玉斝金杯散蓬荜。清都太微天听高,虎略龙韬缄石室。”[例]雄图壮志千秋罕,~万众从。——郭化若《奉和陈司令赐诗步原韵》。

Grammar: Thành ngữ chuyên ngành quân sự, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这位军事家精通虎略龙韬。

Example pinyin: zhè wèi jūn shì jiā jīng tōng hǔ lüè lóng tāo 。

Tiếng Việt: Nhà quân sự này am hiểu chiến lược và sách lược thâm sâu.

虎略龙韬
hǔ lüè lóng tāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến lược và sách lược thâm sâu của hổ và rồng, ám chỉ mưu kế quân sự cao siêu.

Profound strategies of tigers and dragons, referring to sophisticated military tactics.

略指传说中黄石公所撰的《三略》。韬指《六韬》。《三略》、《六韬》是古代兵书。泛指兵书、兵法,也指兵家权谋。[出处]明·刘基《悲杭城》诗一朝奔迸各西东,玉斝金杯散蓬荜。清都太微天听高,虎略龙韬缄石室。”[例]雄图壮志千秋罕,~万众从。——郭化若《奉和陈司令赐诗步原韵》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虎略龙韬 (hǔ lüè lóng tāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung