Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虔心

Pinyin: qián xīn

Meanings: Niềm tin chân thành và thành tâm., Sincere and devout faith., ①诚心。[例]一片虔心。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 文, 虍, 心

Chinese meaning: ①诚心。[例]一片虔心。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến tín ngưỡng hoặc tôn giáo.

Example: 她对佛教十分虔心。

Example pinyin: tā duì fó jiào shí fēn qián xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất thành tâm với đạo Phật.

虔心
qián xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm tin chân thành và thành tâm.

Sincere and devout faith.

诚心。一片虔心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虔心 (qián xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung