Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彪壮

Pinyin: biāo zhuàng

Meanings: Cao lớn, cường tráng, khỏe mạnh, Tall and strong; Robust., ①魁梧健壮。[例]彪壮的小伙子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 彡, 虎, 丬, 士

Chinese meaning: ①魁梧健壮。[例]彪壮的小伙子。

Grammar: Tính từ miêu tả ngoại hình, có thể kết hợp với các từ như 身材 (dáng người), 体格 (thể chất).

Example: 他身材彪壮,看起来很有力量。

Example pinyin: tā shēn cái biāo zhuàng , kàn qǐ lái hěn yǒu lì liàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dáng người cao lớn và trông rất khỏe mạnh.

彪壮
biāo zhuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao lớn, cường tráng, khỏe mạnh

Tall and strong; Robust.

魁梧健壮。彪壮的小伙子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彪壮 (biāo zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung