Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彪炳
Pinyin: biāo bǐng
Meanings: Rực rỡ, lưu danh, tỏa sáng (thành tích hoặc tài năng nổi bật trong lịch sử), To shine brilliantly; To leave a mark in history (remarkable achievements or talents)., ①照耀。*②文彩焕发的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彡, 虎, 丙, 火
Chinese meaning: ①照耀。*②文彩焕发的样子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn phong trang trọng để nói về thành tựu lớn lao.
Example: 他的贡献将彪炳史册。
Example pinyin: tā de gòng xiàn jiāng biāo bǐng shǐ cè 。
Tiếng Việt: Những đóng góp của ông sẽ lưu danh sử sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, lưu danh, tỏa sáng (thành tích hoặc tài năng nổi bật trong lịch sử)
Nghĩa phụ
English
To shine brilliantly; To leave a mark in history (remarkable achievements or talents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照耀
文彩焕发的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!