Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎珀拾芥
Pinyin: hǔ pò shí jiè
Meanings: Hổ phách hút rác, ám chỉ việc dễ dàng thu phục những thứ nhỏ nhặt hoặc kém giá trị., Amber collecting debris, implying easily gathering insignificant or low-value items., 琥珀摩擦后生电,能吸引细小的东西。比喻互相感应。[出处]汉·王充《论衡·乱龙》“顿牟拾芥,磁石引针。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 几, 虍, 王, 白, 合, 扌, 介, 艹
Chinese meaning: 琥珀摩擦后生电,能吸引细小的东西。比喻互相感应。[出处]汉·王充《论衡·乱龙》“顿牟拾芥,磁石引针。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 他轻易地取得了那些小利益,真可谓虎珀拾芥。
Example pinyin: tā qīng yì dì qǔ dé le nà xiē xiǎo lì yì , zhēn kě wèi hǔ pò shí jiè 。
Tiếng Việt: Anh ta dễ dàng đạt được những lợi ích nhỏ nhặt, quả thật như hổ phách hút rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ phách hút rác, ám chỉ việc dễ dàng thu phục những thứ nhỏ nhặt hoặc kém giá trị.
Nghĩa phụ
English
Amber collecting debris, implying easily gathering insignificant or low-value items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琥珀摩擦后生电,能吸引细小的东西。比喻互相感应。[出处]汉·王充《论衡·乱龙》“顿牟拾芥,磁石引针。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế