Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虎穴龙潭

Pinyin: hǔ xué lóng tán

Meanings: Hang hổ đầm rồng, ám chỉ nơi vô cùng nguy hiểm nhưng cũng đầy tiềm năng., Tiger dens and dragon pools, referring to extremely dangerous yet full of potential places., 龙潜居的深水坑,老虎藏身的巢穴。比喻极险恶的地方。[出处]元·无名氏《昊天塔》第三折“不甫能撞开了天关地户,跳出这龙潭虎窟。”[例]感谢坐位豪杰不避凶险,来~,力救残生。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 几, 虍, 八, 宀, 丿, 尤, 氵, 覃

Chinese meaning: 龙潜居的深水坑,老虎藏身的巢穴。比喻极险恶的地方。[出处]元·无名氏《昊天塔》第三折“不甫能撞开了天关地户,跳出这龙潭虎窟。”[例]感谢坐位豪杰不避凶险,来~,力救残生。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ so sánh, thường dùng trong kinh doanh hoặc môi trường cạnh tranh.

Example: 商场如虎穴龙潭,竞争激烈。

Example pinyin: shāng chǎng rú hǔ xué lóng tán , jìng zhēng jī liè 。

Tiếng Việt: Thương trường như hang hổ đầm rồng, cạnh tranh khốc liệt.

虎穴龙潭
hǔ xué lóng tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang hổ đầm rồng, ám chỉ nơi vô cùng nguy hiểm nhưng cũng đầy tiềm năng.

Tiger dens and dragon pools, referring to extremely dangerous yet full of potential places.

龙潜居的深水坑,老虎藏身的巢穴。比喻极险恶的地方。[出处]元·无名氏《昊天塔》第三折“不甫能撞开了天关地户,跳出这龙潭虎窟。”[例]感谢坐位豪杰不避凶险,来~,力救残生。——明·施耐庵《水浒全传》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虎穴龙潭 (hǔ xué lóng tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung