Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎掷龙拿
Pinyin: hǔ zhì lóng ná
Meanings: Hổ vồ rồng bắt, ám chỉ cuộc đấu tranh khốc liệt giữa các cường quốc., Tigers pouncing and dragons grabbing, referring to fierce struggles between powerful forces., 掷挣扎跳跃。指龙虎互相争斗。比喻激烈的搏斗。[出处]金·元好问《楚汉战处》诗“虎掷龙拿不两存,当年曾此赌乾坤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 几, 虍, 扌, 郑, 丿, 尤, 合, 手
Chinese meaning: 掷挣扎跳跃。指龙虎互相争斗。比喻激烈的搏斗。[出处]金·元好问《楚汉战处》诗“虎掷龙拿不两存,当年曾此赌乾坤。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 战国时期,各国之间虎掷龙拿。
Example pinyin: zhàn guó shí qī , gè guó zhī jiān hǔ zhì lóng ná 。
Tiếng Việt: Thời Chiến Quốc, các nước đấu tranh với nhau như hổ vồ rồng bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ vồ rồng bắt, ám chỉ cuộc đấu tranh khốc liệt giữa các cường quốc.
Nghĩa phụ
English
Tigers pouncing and dragons grabbing, referring to fierce struggles between powerful forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掷挣扎跳跃。指龙虎互相争斗。比喻激烈的搏斗。[出处]金·元好问《楚汉战处》诗“虎掷龙拿不两存,当年曾此赌乾坤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế