Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại hổ trong truyền thuyết cổ xưa., An ancient legendary type of tiger., ①(呜虖)同“呜呼”。*②古通“乎”(a。于:“休息虖昆仑之墟。”b。语气词,表示疑问或感叹:“宁令从谀承意,陷主于不谊虖?”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乎, 虍

Chinese meaning: ①(呜虖)同“呜呼”。*②古通“乎”(a。于:“休息虖昆仑之墟。”b。语气词,表示疑问或感叹:“宁令从谀承意,陷主于不谊虖?”)。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chỉ sinh vật huyền thoại thường xuất hiện trong truyện dân gian.

Example: 古代神话中提到过虖这种神兽。

Example pinyin: gǔ dài shén huà zhōng tí dào guò hū zhè zhǒng shén shòu 。

Tiếng Việt: Trong thần thoại cổ đại có đề cập đến loài hổ thần thoại này.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hổ trong truyền thuyết cổ xưa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient legendary type of tiger.

(呜虖)同“呜呼”

古通“乎”(a。于

“休息虖昆仑之墟。”b。语气词,表示疑问或感叹:“宁令从谀承意,陷主于不谊虖?”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虖 (hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung