Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虐老兽心

Pinyin: nüè lǎo shòu xīn

Meanings: Lòng dạ độc ác như thú vật, ngược đãi người già yếu., Having a beastly heart that mistreats the elderly and weak., 虐老虐待老人。喻残暴凶狠而无仁义,有如野兽。[出处]汉·班固《汉书·武五子传》“呜呼!薰鬻氏虐老兽心,以奸巧边氓。朕命将率,徂征厥罪。”汉·司马迁《史记·王世家》于戏!荤粥氏虐老兽心,侵犯寇盗,加以奸巧边萌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 匚, 虍, 匕, 耂, 口, 心

Chinese meaning: 虐老虐待老人。喻残暴凶狠而无仁义,有如野兽。[出处]汉·班固《汉书·武五子传》“呜呼!薰鬻氏虐老兽心,以奸巧边氓。朕命将率,徂征厥罪。”汉·司马迁《史记·王世家》于戏!荤粥氏虐老兽心,侵犯寇盗,加以奸巧边萌。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ. Sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi không nhân đạo đối với những người yếu thế, đặc biệt là người già.

Example: 这个虐待老人的罪犯真是虐老兽心。

Example pinyin: zhè ge nüè dài lǎo rén de zuì fàn zhēn shì nüè lǎo shòu xīn 。

Tiếng Việt: Tội phạm ngược đãi người già này thật sự có lòng dạ độc ác như thú vật.

虐老兽心
nüè lǎo shòu xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ độc ác như thú vật, ngược đãi người già yếu.

Having a beastly heart that mistreats the elderly and weak.

虐老虐待老人。喻残暴凶狠而无仁义,有如野兽。[出处]汉·班固《汉书·武五子传》“呜呼!薰鬻氏虐老兽心,以奸巧边氓。朕命将率,徂征厥罪。”汉·司马迁《史记·王世家》于戏!荤粥氏虐老兽心,侵犯寇盗,加以奸巧边萌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虐老兽心 (nüè lǎo shòu xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung