Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎狼之势
Pinyin: hǔ láng zhī shì
Meanings: Khí thế như hổ và sói, ám chỉ sự hung hãn và áp đảo., A ferocious and overwhelming momentum like that of tigers and wolves., 形容极凶猛的声势。[出处]《淮南子·要略》“孝公欲以虎狼之势而吞诸侯。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 几, 虍, 犭, 良, 丶, 力, 执
Chinese meaning: 形容极凶猛的声势。[出处]《淮南子·要略》“孝公欲以虎狼之势而吞诸侯。”
Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh khốc liệt.
Example: 敌军进攻时有虎狼之势。
Example pinyin: dí jūn jìn gōng shí yǒu hǔ láng zhī shì 。
Tiếng Việt: Khi quân địch tấn công, họ có khí thế như hổ và sói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế như hổ và sói, ám chỉ sự hung hãn và áp đảo.
Nghĩa phụ
English
A ferocious and overwhelming momentum like that of tigers and wolves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极凶猛的声势。[出处]《淮南子·要略》“孝公欲以虎狼之势而吞诸侯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế