Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎威
Pinyin: hǔ wēi
Meanings: Sức mạnh và uy thế của hổ, ám chỉ sự oai phong lẫm liệt., The might and majesty of a tiger, referring to an imposing and awe-inspiring presence., ①指武将的威风。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 虍, 女, 戌
Chinese meaning: ①指武将的威风。
Grammar: Thường dùng để miêu tả khí chất hoặc quyền lực của một người.
Example: 他身上散发着虎威。
Example pinyin: tā shēn shàng sàn fā zhe hǔ wēi 。
Tiếng Việt: Anh ta toát ra vẻ oai phong như hổ.

📷 hổ trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh và uy thế của hổ, ám chỉ sự oai phong lẫm liệt.
Nghĩa phụ
English
The might and majesty of a tiger, referring to an imposing and awe-inspiring presence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指武将的威风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
