Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎穴狼巢
Pinyin: hǔ xué láng cháo
Meanings: Hang hổ tổ sói, ám chỉ nơi cực kỳ nguy hiểm và phức tạp., Tiger dens and wolf nests, referring to extremely dangerous and complex places., 虎和狼的窝巢。比喻极其危险的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 几, 虍, 八, 宀, 犭, 良, 巛, 果
Chinese meaning: 虎和狼的窝巢。比喻极其危险的地方。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mức độ nguy hiểm.
Example: 这个地方是真正的虎穴狼巢。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì zhēn zhèng de hǔ xué láng cháo 。
Tiếng Việt: Nơi này đúng là hang hổ tổ sói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang hổ tổ sói, ám chỉ nơi cực kỳ nguy hiểm và phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Tiger dens and wolf nests, referring to extremely dangerous and complex places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虎和狼的窝巢。比喻极其危险的地方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế