Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掌击

Pinyin: zhǎng jī

Meanings: Đánh bằng lòng bàn tay, To strike with the palm of the hand., ①拍,打。[例]手掌的一击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 手, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①拍,打。[例]手掌的一击。

Grammar: Động từ ghép, thường biểu đạt hành động đánh nhẹ hoặc tạo tiếng động bằng lòng bàn tay.

Example: 他生气地掌击桌子。

Example pinyin: tā shēng qì dì zhǎng jī zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đập bàn bằng lòng bàn tay.

掌击
zhǎng jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bằng lòng bàn tay

To strike with the palm of the hand.

拍,打。手掌的一击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掌击 (zhǎng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung