Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌嘴
Pinyin: zhǎng zuǐ
Meanings: Tát vào miệng (hình phạt hoặc trừng phạt bằng cách đánh vào miệng)., To slap on the mouth (a form of punishment by striking someone's mouth)., ①以手掌击打面颊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 手, 口, 觜
Chinese meaning: ①以手掌击打面颊。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hình phạt hoặc trừng phạt. Động tác này bao gồm việc tát mạnh lên miệng của ai đó.
Example: 古代的惩罚之一是掌嘴。
Example pinyin: gǔ dài de chéng fá zhī yī shì zhǎng zuǐ 。
Tiếng Việt: Một trong những hình phạt thời xưa là tát vào miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tát vào miệng (hình phạt hoặc trừng phạt bằng cách đánh vào miệng).
Nghĩa phụ
English
To slap on the mouth (a form of punishment by striking someone's mouth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以手掌击打面颊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!