Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掇菁撷华
Pinyin: duō jīng xié huá
Meanings: Chắt lọc tinh túy, chọn lấy phần hay nhất, To select the best and most essential parts, 掇拾取;菁精华。撷摘取。选取事物的精华。[出处]清·黄宗羲《明文案序上》“《文选》主于修辞,一知半解文章家有偏霸也;《文粹》掇菁撷华,迹选之鼓吹;《文鉴》主于政事,意不在文。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 叕, 扌, 艹, 青, 颉, 化, 十
Chinese meaning: 掇拾取;菁精华。撷摘取。选取事物的精华。[出处]清·黄宗羲《明文案序上》“《文选》主于修辞,一知半解文章家有偏霸也;《文粹》掇菁撷华,迹选之鼓吹;《文鉴》主于政事,意不在文。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn cảnh ca ngợi sự lựa chọn cẩn thận.
Example: 这本书掇菁撷华,值得一读。
Example pinyin: zhè běn shū duō jīng xié huá , zhí dé yì dú 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đã chắt lọc tinh túy, rất đáng đọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắt lọc tinh túy, chọn lấy phần hay nhất
Nghĩa phụ
English
To select the best and most essential parts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掇拾取;菁精华。撷摘取。选取事物的精华。[出处]清·黄宗羲《明文案序上》“《文选》主于修辞,一知半解文章家有偏霸也;《文粹》掇菁撷华,迹选之鼓吹;《文鉴》主于政事,意不在文。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế