Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授艺

Pinyin: shòu yì

Meanings: Dạy nghề, truyền đạt kỹ thuật/kỹ năng cho ai., Teach skills, pass on techniques/skills to someone., ①传授技艺。[例]收徒授艺。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 受, 扌, 乙, 艹

Chinese meaning: ①传授技艺。[例]收徒授艺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người nhận sự truyền dạy.

Example: 老师傅耐心地向徒弟授艺。

Example pinyin: lǎo shī fu nài xīn dì xiàng tú dì shòu yì 。

Tiếng Việt: Thợ cả kiên nhẫn dạy nghề cho đệ tử.

授艺
shòu yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy nghề, truyền đạt kỹ thuật/kỹ năng cho ai.

Teach skills, pass on techniques/skills to someone.

传授技艺。收徒授艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...