Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授首
Pinyin: shòu shǒu
Meanings: Chặt đầu (dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc trừng phạt)., Cut off the head (used in war or punishment contexts)., ①指投降或被杀。[例]秦楚合而为一,以临韩,韩必授首。——《战国策·秦策四》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 受, 扌, 䒑, 自
Chinese meaning: ①指投降或被杀。[例]秦楚合而为一,以临韩,韩必授首。——《战国策·秦策四》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển hoặc lịch sử.
Example: 敌军将领在战场上授首。
Example pinyin: dí jūn jiàng lǐng zài zhàn chǎng shàng shòu shǒu 。
Tiếng Việt: Tướng quân địch bị chặt đầu trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt đầu (dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc trừng phạt).
Nghĩa phụ
English
Cut off the head (used in war or punishment contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指投降或被杀。秦楚合而为一,以临韩,韩必授首。——《战国策·秦策四》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!