Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掇拾章句
Pinyin: duō shí zhāng jù
Meanings: Thu thập và sắp xếp câu chữ, To compile and arrange sentences, 掇拾取。摘取别人文章的句子。指东摘西抄地拼凑文章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 叕, 扌, 合, 早, 立, 勹, 口
Chinese meaning: 掇拾取。摘取别人文章的句子。指东摘西抄地拼凑文章。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Example: 学者们掇拾章句,整理成书。
Example pinyin: xué zhě men duō shí zhāng jù , zhěng lǐ chéng shū 。
Tiếng Việt: Các học giả thu thập và sắp xếp câu chữ, biên soạn thành sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập và sắp xếp câu chữ
Nghĩa phụ
English
To compile and arrange sentences
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掇拾取。摘取别人文章的句子。指东摘西抄地拼凑文章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế