Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授精
Pinyin: shòu jīng
Meanings: Thụ tinh, quá trình tế bào sinh dục đực kết hợp với tế bào sinh dục cái., Fertilize, process where male and female gametes combine., ①使受胎。*②用交媾或其它方法把精液输入(雌性的生殖道)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 受, 扌, 米, 青
Chinese meaning: ①使受胎。*②用交媾或其它方法把精液输入(雌性的生殖道)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y học.
Example: 人工授精技术越来越成熟。
Example pinyin: rén gōng shòu jīng jì shù yuè lái yuè chéng shú 。
Tiếng Việt: Công nghệ thụ tinh nhân tạo ngày càng phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thụ tinh, quá trình tế bào sinh dục đực kết hợp với tế bào sinh dục cái.
Nghĩa phụ
English
Fertilize, process where male and female gametes combine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使受胎
用交媾或其它方法把精液输入(雌性的生殖道)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!