Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授奖

Pinyin: shòu jiǎng

Meanings: Trao giải thưởng, trao phần thưởng., To award a prize., ①授予奖品、奖状。[例]授奖仪式。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 受, 扌, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: ①授予奖品、奖状。[例]授奖仪式。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc tổ chức nhận giải thưởng.

Example: 校长亲自为优秀学生授奖。

Example pinyin: xiào zhǎng qīn zì wèi yōu xiù xué shēng shòu jiǎng 。

Tiếng Việt: Hiệu trưởng tự mình trao giải cho học sinh xuất sắc.

授奖
shòu jiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao giải thưởng, trao phần thưởng.

To award a prize.

授予奖品、奖状。授奖仪式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

授奖 (shòu jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung