Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掌事

Pinyin: zhǎng shì

Meanings: Người phụ trách việc gì đó/Quản lý công việc, Person in charge of a matter/To manage affairs., ①[方言]主管处理事务。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 手, 事

Chinese meaning: ①[方言]主管处理事务。

Grammar: Từ này vừa có thể làm danh từ (người quản lý), vừa có thể làm động từ (quản lý). Cần dựa vào ngữ cảnh để xác định vai trò chính xác.

Example: 他是这家公司的掌事。

Example pinyin: tā shì zhè jiā gōng sī de zhǎng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người quản lý công ty này.

掌事
zhǎng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ trách việc gì đó/Quản lý công việc

Person in charge of a matter/To manage affairs.

[方言]主管处理事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掌事 (zhǎng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung