Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授柄于人

Pinyin: shòu bǐng yú rén

Meanings: Giao quyền kiểm soát cho người khác (thường là sai lầm khi để lộ điểm yếu)., Hand over control to others (usually by exposing weaknesses)., 犹言授人以柄。比喻将权力交给别人或让人抓住缺点、失误,使自己被动。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 受, 扌, 丙, 木, 于, 人

Chinese meaning: 犹言授人以柄。比喻将权力交给别人或让人抓住缺点、失误,使自己被动。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng của hành động để lộ điểm yếu dẫn đến mất chủ động.

Example: 不小心授柄于人,被对手抓住了把柄。

Example pinyin: bù xiǎo xīn shòu bǐng yú rén , bèi duì shǒu zhuā zhù le bǎ bǐng 。

Tiếng Việt: Không cẩn thận đã giao quyền kiểm soát, bị đối thủ nắm thóp.

授柄于人
shòu bǐng yú rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao quyền kiểm soát cho người khác (thường là sai lầm khi để lộ điểm yếu).

Hand over control to others (usually by exposing weaknesses).

犹言授人以柄。比喻将权力交给别人或让人抓住缺点、失误,使自己被动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

授柄于人 (shòu bǐng yú rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung