Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授粉
Pinyin: shòu fěn
Meanings: Thụ phấn, quá trình chuyển phấn hoa từ nhị sang nhụy hoa., Pollinate, transfer pollen from stamen to pistil., ①雄蕊的花粉传给雌蕊柱头。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 受, 扌, 分, 米
Chinese meaning: ①雄蕊的花粉传给雌蕊柱头。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ loài thực vật hoặc sinh vật thụ phấn.
Example: 蜜蜂可以帮助花朵授粉。
Example pinyin: mì fēng kě yǐ bāng zhù huā duǒ shòu fěn 。
Tiếng Việt: Ong có thể giúp hoa thụ phấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thụ phấn, quá trình chuyển phấn hoa từ nhị sang nhụy hoa.
Nghĩa phụ
English
Pollinate, transfer pollen from stamen to pistil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄蕊的花粉传给雌蕊柱头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!