Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授人口实

Pinyin: shòu rén kǒu shí

Meanings: Cho người khác lý do để chỉ trích, To give someone grounds for criticism, 留给别人以话柄。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 受, 扌, 人, 口, 头, 宀

Chinese meaning: 留给别人以话柄。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh hậu quả của hành động không khôn ngoan.

Example: 这样做只会授人口实。

Example pinyin: zhè yàng zuò zhī huì shòu rén kǒu shí 。

Tiếng Việt: Làm như vậy chỉ cho người khác lý do để chỉ trích.

授人口实
shòu rén kǒu shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho người khác lý do để chỉ trích

To give someone grounds for criticism

留给别人以话柄。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

授人口实 (shòu rén kǒu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung