Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转筋
Pinyin: zhuǎn jīn
Meanings: Bị chuột rút, căng cơ bắp do vận động quá mức., Cramp, muscle spasm caused by excessive exercise., ①指肌肉痉挛。[例]游泳时突然发生腿肚子转筋。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 专, 车, 竹, 肋
Chinese meaning: ①指肌肉痉挛。[例]游泳时突然发生腿肚子转筋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc sức khỏe.
Example: 跑步后他突然转筋了。
Example pinyin: pǎo bù hòu tā tū rán zhuàn jīn le 。
Tiếng Việt: Sau khi chạy bộ, anh ấy đột nhiên bị chuột rút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị chuột rút, căng cơ bắp do vận động quá mức.
Nghĩa phụ
English
Cramp, muscle spasm caused by excessive exercise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指肌肉痉挛。游泳时突然发生腿肚子转筋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!