Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转败为胜
Pinyin: zhuǎn bài wéi shèng
Meanings: Chuyển bại thành thắng, từ thua cuộc trở thành chiến thắng., Turn defeat into victory, change losing into winning., 变失败为胜利。[出处]西汉·司马迁《史记·管晏列传》“其为政也,善因祸而为福,转败而为功。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 专, 车, 攵, 贝, 为, 月, 生
Chinese meaning: 变失败为胜利。[出处]西汉·司马迁《史记·管晏列传》“其为政也,善因祸而为福,转败而为功。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong thể thao hoặc cạnh tranh.
Example: 他们最后时刻转败为胜。
Example pinyin: tā men zuì hòu shí kè zhuǎn bài wéi shèng 。
Tiếng Việt: Họ đã chuyển bại thành thắng vào phút cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển bại thành thắng, từ thua cuộc trở thành chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
Turn defeat into victory, change losing into winning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变失败为胜利。[出处]西汉·司马迁《史记·管晏列传》“其为政也,善因祸而为福,转败而为功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế