Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转背

Pinyin: zhuǎn bèi

Meanings: Quay lưng đi, rời khỏi ai/cái gì đó., Turn one’s back, leave someone/something., ①[方言]转身,形容时间极短。[例]见面没说三句话,转背就不见了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 车, 北, 月

Chinese meaning: ①[方言]转身,形容时间极短。[例]见面没说三句话,转背就不见了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính biểu cảm mạnh mẽ trong miêu tả hành động.

Example: 她生气地转背离开了。

Example pinyin: tā shēng qì dì zhuǎn bèi lí kāi le 。

Tiếng Việt: Cô ấy tức giận quay lưng bỏ đi.

转背
zhuǎn bèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay lưng đi, rời khỏi ai/cái gì đó.

Turn one’s back, leave someone/something.

[方言]转身,形容时间极短。见面没说三句话,转背就不见了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转背 (zhuǎn bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung