Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转脸

Pinyin: zhuǎn liǎn

Meanings: Quay mặt đi, không nhìn nữa., Turn one’s face away, stop looking., ①掉过脸,把脸扭向另一方向。[例]老王转脸向他一笑。*②极短的时间。[例]他转脸就不见了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 专, 车, 佥, 月

Chinese meaning: ①掉过脸,把脸扭向另一方向。[例]老王转脸向他一笑。*②极短的时间。[例]他转脸就不见了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả phản ứng tâm lý qua biểu hiện trên khuôn mặt.

Example: 他转脸不看那恐怖的画面。

Example pinyin: tā zhuǎn liǎn bú kàn nà kǒng bù de huà miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quay mặt đi không nhìn cảnh tượng đáng sợ đó nữa.

转脸
zhuǎn liǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay mặt đi, không nhìn nữa.

Turn one’s face away, stop looking.

掉过脸,把脸扭向另一方向。老王转脸向他一笑

极短的时间。他转脸就不见了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转脸 (zhuǎn liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung