Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转死沟壑

Pinyin: zhuǎn sǐ gōu hè

Meanings: Lưu lạc chết ở nơi hoang dã, không ai biết., To die in a remote wilderness without anyone knowing., 指弃尸于山沟水渠。[出处]宋·司马光《资治通鉴》卷第六十二国相会稽骆俊素有威恩,是时王侯无复租禄,而数见虏夺,或并日而食,转死沟壑,而陈独富强,邻郡人多归之,有众十馀万。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 专, 车, 匕, 歹, 勾, 氵, 㕡, 土

Chinese meaning: 指弃尸于山沟水渠。[出处]宋·司马光《资治通鉴》卷第六十二国相会稽骆俊素有威恩,是时王侯无复租禄,而数见虏夺,或并日而食,转死沟壑,而陈独富强,邻郡人多归之,有众十馀万。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi thương, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 战争让他转死沟壑。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng tā zhuǎn sǐ gōu hè 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến ông ta chết nơi hoang dã.

转死沟壑
zhuǎn sǐ gōu hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu lạc chết ở nơi hoang dã, không ai biết.

To die in a remote wilderness without anyone knowing.

指弃尸于山沟水渠。[出处]宋·司马光《资治通鉴》卷第六十二国相会稽骆俊素有威恩,是时王侯无复租禄,而数见虏夺,或并日而食,转死沟壑,而陈独富强,邻郡人多归之,有众十馀万。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转死沟壑 (zhuǎn sǐ gōu hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung