Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转科
Pinyin: zhuǎn kē
Meanings: Chuyển sang khoa khác, thay đổi chuyên ngành học tập hoặc làm việc., Transfer to another department or change one's field of study/work., ①学生转换学科或专业。[例]病人转换诊疗科室。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 专, 车, 斗, 禾
Chinese meaning: ①学生转换学科或专业。[例]病人转换诊疗科室。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thông tin về sự thay đổi vị trí/khoa/lĩnh vực.
Example: 他决定从文科转科到理科。
Example pinyin: tā jué dìng cóng wén kē zhuǎn kē dào lǐ kē 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định chuyển từ ban xã hội sang ban tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển sang khoa khác, thay đổi chuyên ngành học tập hoặc làm việc.
Nghĩa phụ
English
Transfer to another department or change one's field of study/work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学生转换学科或专业。病人转换诊疗科室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!