Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转战千里

Pinyin: zhuǎn zhàn qiān lǐ

Meanings: Chinh chiến dài ngày trên nhiều địa điểm xa xôi, To wage battles over vast distances., ①辗转循回作战。[例]转战南北。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 专, 车, 占, 戈, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: ①辗转循回作战。[例]转战南北。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh sự bền bỉ và quy mô lớn của cuộc chiến.

Example: 这支军队转战千里,最终取得了胜利。

Example pinyin: zhè zhī jūn duì zhuǎn zhàn qiān lǐ , zuì zhōng qǔ dé le shèng lì 。

Tiếng Việt: Quân đội này đã chinh chiến khắp ngàn dặm và cuối cùng giành được chiến thắng.

转战千里
zhuǎn zhàn qiān lǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chinh chiến dài ngày trên nhiều địa điểm xa xôi

To wage battles over vast distances.

辗转循回作战。转战南北

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转战千里 (zhuǎn zhàn qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung