Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转湾抹角
Pinyin: zhuǎn wān mò jiǎo
Meanings: Di chuyển qua nhiều ngõ ngách, quanh co (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To move through winding paths or deal with complicated matters indirectly (literal and figurative meanings)., 指沿着曲折的道路走。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转湾抹角,可早来到李家门首。”[例]~多一会,到了深山草舍门。——《天雨花》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 专, 车, 弯, 氵, 扌, 末, 角
Chinese meaning: 指沿着曲折的道路走。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转湾抹角,可早来到李家门首。”[例]~多一会,到了深山草舍门。——《天雨花》第一回。
Grammar: Thành ngữ này có thể áp dụng cho cả không gian vật lý và quá trình xử lý vấn đề một cách gián tiếp.
Example: 为了找到那个小店,我们不得不转湾抹角。
Example pinyin: wèi le zhǎo dào nà ge xiǎo diàn , wǒ men bù dé bù zhuǎn wān mǒ jiǎo 。
Tiếng Việt: Để tìm được cửa hàng nhỏ đó, chúng tôi phải đi qua rất nhiều ngã rẽ ngoằn ngoèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển qua nhiều ngõ ngách, quanh co (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To move through winding paths or deal with complicated matters indirectly (literal and figurative meanings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指沿着曲折的道路走。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转湾抹角,可早来到李家门首。”[例]~多一会,到了深山草舍门。——《天雨花》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế