Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转磨
Pinyin: zhuǎn mò
Meanings: Xay bằng cối xay (thường ám chỉ việc sử dụng sức người hoặc sức gia súc để xay)., To grind with a millstone (often refers to using human or animal power for grinding)., ①[方言]推着磨转,也指因焦急想不出办法而直转圈子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 专, 车, 石, 麻
Chinese meaning: ①[方言]推着磨转,也指因焦急想不出办法而直转圈子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể trong ngữ cảnh truyền thống.
Example: 他用牛来转磨。
Example pinyin: tā yòng niú lái zhuǎn mó 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng trâu để kéo cối xay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xay bằng cối xay (thường ám chỉ việc sử dụng sức người hoặc sức gia súc để xay).
Nghĩa phụ
English
To grind with a millstone (often refers to using human or animal power for grinding).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]推着磨转,也指因焦急想不出办法而直转圈子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!