Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转译
Pinyin: zhuǎn yì
Meanings: Phiên dịch gián tiếp qua ngôn ngữ trung gian., Translate indirectly through an intermediate language., ①将(如文学课文的)一种语言翻译成另一种语言。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 车, 讠
Chinese meaning: ①将(如文学课文的)一种语言翻译成另一种语言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cần xác định rõ nguồn gốc ngôn ngữ đầu vào và đầu ra.
Example: 这本书是从法语转译成中文的。
Example pinyin: zhè běn shū shì cóng fǎ yǔ zhuǎn yì chéng zhōng wén de 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này được dịch gián tiếp từ tiếng Pháp sang tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên dịch gián tiếp qua ngôn ngữ trung gian.
Nghĩa phụ
English
Translate indirectly through an intermediate language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将(如文学课文的)一种语言翻译成另一种语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!