Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转赠
Pinyin: zhuǎn zèng
Meanings: Tặng lại món quà/tài sản mình nhận được cho người khác., Pass on/re-gift something received to someone else., ①把别人送给的礼物再送另外的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 专, 车, 曾, 贝
Chinese meaning: ①把别人送给的礼物再送另外的人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cần bổ ngữ là đối tượng hoặc món quà được tặng lại.
Example: 我把礼物转赠给了朋友。
Example pinyin: wǒ bǎ lǐ wù zhuǎn zèng gěi le péng yǒu 。
Tiếng Việt: Tôi đã tặng lại món quà cho bạn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng lại món quà/tài sản mình nhận được cho người khác.
Nghĩa phụ
English
Pass on/re-gift something received to someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把别人送给的礼物再送另外的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!