Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转祸为福

Pinyin: zhuǎn huò wéi fú

Meanings: Biến họa thành phúc, chuyển từ điều xấu thành tốt., Turn misfortune into blessing, transform something bad into good., 把祸患变为幸福。指把坏事变成好事。[出处]《战国策·燕策一》“圣人之制事也,转祸而为福,因败而为功。”唐·骆宾王《为徐敬业讨代武氏檄》倘能转祸为福,送往事居。”[例]天下事非大善不能~,非大恶亦不能转福为祸。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 专, 车, 呙, 礻, 为, 畐

Chinese meaning: 把祸患变为幸福。指把坏事变成好事。[出处]《战国策·燕策一》“圣人之制事也,转祸而为福,因败而为功。”唐·骆宾王《为徐敬业讨代武氏檄》倘能转祸为福,送往事居。”[例]天下事非大善不能~,非大恶亦不能转福为祸。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có cấu trúc chủ-động-bổ, thường dùng trong văn viết hoặc lời khuyên khích lệ.

Example: 他努力转祸为福,最终成功了。

Example pinyin: tā nǔ lì zhuǎn huò wéi fú , zuì zhōng chéng gōng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng biến họa thành phúc và cuối cùng đã thành công.

转祸为福
zhuǎn huò wéi fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến họa thành phúc, chuyển từ điều xấu thành tốt.

Turn misfortune into blessing, transform something bad into good.

把祸患变为幸福。指把坏事变成好事。[出处]《战国策·燕策一》“圣人之制事也,转祸而为福,因败而为功。”唐·骆宾王《为徐敬业讨代武氏檄》倘能转祸为福,送往事居。”[例]天下事非大善不能~,非大恶亦不能转福为祸。——清·李汝珍《镜花缘》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转祸为福 (zhuǎn huò wéi fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung