Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转矩
Pinyin: zhuǎn jǔ
Meanings: Mô-men xoắn, lực làm quay một vật quanh trục., Torque, the rotational force that causes an object to turn around an axis., ①产生或趋向于产生转动、扭转的作用,转矩的有效值用力与力的作用线到转轴的距离之积来量度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 专, 车, 巨, 矢
Chinese meaning: ①产生或趋向于产生转动、扭转的作用,转矩的有效值用力与力的作用线到转轴的距离之积来量度。
Grammar: Danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý liên quan đến chuyển động quay.
Example: 发动机产生的转矩非常大。
Example pinyin: fā dòng jī chǎn shēng de zhuàn jǔ fēi cháng dà 。
Tiếng Việt: Mô-men xoắn mà động cơ tạo ra rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô-men xoắn, lực làm quay một vật quanh trục.
Nghĩa phụ
English
Torque, the rotational force that causes an object to turn around an axis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产生或趋向于产生转动、扭转的作用,转矩的有效值用力与力的作用线到转轴的距离之积来量度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!