Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转败为成

Pinyin: zhuǎn bài wéi chéng

Meanings: Biến thất bại thành hoàn thành, sửa chữa sai sót để đạt mục tiêu., Turn failure into completion, correct mistakes to achieve goals., 指将失败转化为胜利。同转败为功”。[出处]《云笈七签》卷九径直易行,由之得进,常通不塞,正以治邪,转败为成,经纬相会也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 专, 车, 攵, 贝, 为, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 指将失败转化为胜利。同转败为功”。[出处]《云笈七签》卷九径直易行,由之得进,常通不塞,正以治邪,转败为成,经纬相会也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '转败为胜' nhưng nhấn mạnh vào hoàn tất nhiệm vụ.

Example: 团队设法转败为成。

Example pinyin: tuán duì shè fǎ zhuǎn bài wèi chéng 。

Tiếng Việt: Đội nhóm đã cố gắng biến thất bại thành hoàn thành.

转败为成
zhuǎn bài wéi chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến thất bại thành hoàn thành, sửa chữa sai sót để đạt mục tiêu.

Turn failure into completion, correct mistakes to achieve goals.

指将失败转化为胜利。同转败为功”。[出处]《云笈七签》卷九径直易行,由之得进,常通不塞,正以治邪,转败为成,经纬相会也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转败为成 (zhuǎn bài wéi chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung