Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转生
Pinyin: zhuǎn shēng
Meanings: Đầu thai, tái sinh trong tín ngưỡng tôn giáo., Reincarnation, rebirth in religious beliefs., 形容力量大,能扭转很难挽回的局面。同转日回天”。[出处]宋·秦观《代参寥与锺山实启》“扣角负鼎,无羡昔人;转海回天,复闻今日。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 车, 生
Chinese meaning: 形容力量大,能扭转很难挽回的局面。同转日回天”。[出处]宋·秦观《代参寥与锺山实启》“扣角负鼎,无羡昔人;转海回天,复闻今日。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 佛教相信人会转生。
Example pinyin: fó jiào xiāng xìn rén huì zhuǎn shēng 。
Tiếng Việt: Phật giáo tin rằng con người sẽ tái sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu thai, tái sinh trong tín ngưỡng tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
Reincarnation, rebirth in religious beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容力量大,能扭转很难挽回的局面。同转日回天”。[出处]宋·秦观《代参寥与锺山实启》“扣角负鼎,无羡昔人;转海回天,复闻今日。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!