Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变态心理

Pinyin: biàn tài xīn lǐ

Meanings: Tâm lý biến thái, bất thường., Abnormal psychology., ①心理与行为的机能性紊乱(如在精神病中)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 亦, 又, 太, 心, 王, 里

Chinese meaning: ①心理与行为的机能性紊乱(如在精神病中)。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến lĩnh vực tâm lý học, mô tả trạng thái tâm lý bất thường.

Example: 研究变态心理可以帮助我们了解人类行为。

Example pinyin: yán jiū biàn tài xīn lǐ kě yǐ bāng zhù wǒ men liǎo jiě rén lèi xíng wéi 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu tâm lý biến thái có thể giúp chúng ta hiểu hơn về hành vi con người.

变态心理
biàn tài xīn lǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm lý biến thái, bất thường.

Abnormal psychology.

心理与行为的机能性紊乱(如在精神病中)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变态心理 (biàn tài xīn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung