Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变格
Pinyin: biàn gé
Meanings: Sự thay đổi phong cách, cách thức., Change of style or method., ①指“格”的改变。“格”是某些语言中的一种表示名词、代词在句中与其他词的关系的语法范畴。一个词在句中由于功能和作用不同,词的语法形式也会有相应的改变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亦, 又, 各, 木
Chinese meaning: ①指“格”的改变。“格”是某些语言中的一种表示名词、代词在句中与其他词的关系的语法范畴。一个词在句中由于功能和作用不同,词的语法形式也会有相应的改变。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong nghệ thuật hoặc sáng tác để chỉ sự thay đổi phong cách.
Example: 作家尝试用新的变格写作。
Example pinyin: zuò jiā cháng shì yòng xīn de biàn gé xiě zuò 。
Tiếng Việt: Nhà văn thử nghiệm viết bằng phong cách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi phong cách, cách thức.
Nghĩa phụ
English
Change of style or method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指“格”的改变。“格”是某些语言中的一种表示名词、代词在句中与其他词的关系的语法范畴。一个词在句中由于功能和作用不同,词的语法形式也会有相应的改变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!