Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变故易常

Pinyin: biàn gù yì cháng

Meanings: Thay đổi sự cố, làm khác đi so với bình thường., To alter events or situations to be different from usual., 改变传统的法制和准则。[出处]《逸周书·史记》“好变故易常者亡,昔阳氏之君,自伐而好变,事无故业,官无定位,民运于下,阳氏以亡。”[例]~,乃为政之大忌;严刑酷罚,非致治之弘规。——《周书·颜之仪传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亦, 又, 古, 攵, 勿, 日, 巾

Chinese meaning: 改变传统的法制和准则。[出处]《逸周书·史记》“好变故易常者亡,昔阳氏之君,自伐而好变,事无故业,官无定位,民运于下,阳氏以亡。”[例]~,乃为政之大忌;严刑酷罚,非致治之弘规。——《周书·颜之仪传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh khả năng thích nghi trước những thay đổi bất ngờ.

Example: 面对变故易常,我们需要冷静应对。

Example pinyin: miàn duì biàn gù yì cháng , wǒ men xū yào lěng jìng yìng duì 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự thay đổi bất thường, chúng ta cần ứng phó một cách bình tĩnh.

变故易常
biàn gù yì cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi sự cố, làm khác đi so với bình thường.

To alter events or situations to be different from usual.

改变传统的法制和准则。[出处]《逸周书·史记》“好变故易常者亡,昔阳氏之君,自伐而好变,事无故业,官无定位,民运于下,阳氏以亡。”[例]~,乃为政之大忌;严刑酷罚,非致治之弘规。——《周书·颜之仪传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...