Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变异

Pinyin: biàn yì

Meanings: Biến dị, thay đổi khác thường (thường trong sinh học hoặc khoa học)., Mutation; abnormal change (commonly used in biology or science)., ①变化差异。*②生物学用语,指同种生物后代与前代、同代生物不同个体之间在形体特征、生理特征等方面所表现出来的差别。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亦, 又, 巳, 廾

Chinese meaning: ①变化差异。*②生物学用语,指同种生物后代与前代、同代生物不同个体之间在形体特征、生理特征等方面所表现出来的差别。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành khoa học hoặc y học.

Example: 基因发生了变异。

Example pinyin: jī yīn fā shēng le biàn yì 。

Tiếng Việt: Gen đã xảy ra biến dị.

变异
biàn yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến dị, thay đổi khác thường (thường trong sinh học hoặc khoa học).

Mutation; abnormal change (commonly used in biology or science).

变化差异

生物学用语,指同种生物后代与前代、同代生物不同个体之间在形体特征、生理特征等方面所表现出来的差别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...