Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变易

Pinyin: biàn yì

Meanings: Thay đổi, biến đổi., To change; to transform., ①改变,变化。[例]能变易新声。——宋·王谠《唐语林·雅量》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亦, 又, 勿, 日

Chinese meaning: ①改变,变化。[例]能变易新声。——宋·王谠《唐语林·雅量》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự thay đổi liên tục và không ngừng.

Example: 世事无常,一切都在变易之中。

Example pinyin: shì shì wú cháng , yí qiè dōu zài biàn yì zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Thế sự vô thường, mọi thứ đều đang thay đổi.

变易
biàn yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, biến đổi.

To change; to transform.

改变,变化。能变易新声。——宋·王谠《唐语林·雅量》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...