Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变革
Pinyin: biàn gé
Meanings: Thay đổi, cải cách (thường chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội, tổ chức...), To change or reform (often referring to major changes in society, organizations, etc.)., ①对本质的改变(多指制度、法度而言)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亦, 又, 革
Chinese meaning: ①对本质的改变(多指制度、法度而言)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những thay đổi quan trọng và có tính hệ thống.
Example: 社会需要不断的变革。
Example pinyin: shè huì xū yào bú duàn de biàn gé 。
Tiếng Việt: Xã hội cần có những cuộc cải cách không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, cải cách (thường chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội, tổ chức...)
Nghĩa phụ
English
To change or reform (often referring to major changes in society, organizations, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对本质的改变(多指制度、法度而言)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!