Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变子
Pinyin: biàn zi
Meanings: Con bài biến hóa, hoặc chỉ sự thay đổi trong một trò chơi., A changing card, or refers to a change within a game., ①原子物理学中指不稳定的基本粒子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亦, 又, 子
Chinese meaning: ①原子物理学中指不稳定的基本粒子。
Grammar: Thuật ngữ này ít phổ biến ngoài ngữ cảnh liên quan đến trò chơi hoặc ảo thuật.
Example: 魔术师常用的变子手法让人惊叹。
Example pinyin: mó shù shī cháng yòng de biàn zǐ shǒu fǎ ràng rén jīng tàn 。
Tiếng Việt: Phép biến hóa con bài mà nhà ảo thuật thường dùng khiến người ta kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con bài biến hóa, hoặc chỉ sự thay đổi trong một trò chơi.
Nghĩa phụ
English
A changing card, or refers to a change within a game.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原子物理学中指不稳定的基本粒子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!