Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变名易姓
Pinyin: biàn míng yì xìng
Meanings: Thay tên đổi họ, thường để che giấu danh tính thật., To change one’s name and surname, usually to conceal true identity., 改换了原来的姓名。[出处]《史记·货殖列传》“乃乘扁舟浮于江湖,变名易姓。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亦, 又, 口, 夕, 勿, 日, 女, 生
Chinese meaning: 改换了原来的姓名。[出处]《史记·货殖列传》“乃乘扁舟浮于江湖,变名易姓。”
Grammar: Miêu tả hành động thay đổi nhận dạng cá nhân, thường trong bối cảnh lẩn trốn hoặc ẩn danh.
Example: 为了躲避追捕,他不得不变名易姓。
Example pinyin: wèi le duǒ bì zhuī bǔ , tā bù dé bú biàn míng yì xìng 。
Tiếng Việt: Để tránh bị truy bắt, anh ta buộc phải thay tên đổi họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay tên đổi họ, thường để che giấu danh tính thật.
Nghĩa phụ
English
To change one’s name and surname, usually to conceal true identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改换了原来的姓名。[出处]《史记·货殖列传》“乃乘扁舟浮于江湖,变名易姓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế