Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叙功
Pinyin: xù gōng
Meanings: Kể lại thành tích, công lao của ai đó, To recount someone’s achievements or merits., ①评述、认定各项功绩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 余, 又, 力, 工
Chinese meaning: ①评述、认定各项功绩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.
Example: 他在会议上叙功了团队的努力。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng xù gōng le tuán duì de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã kể lại thành tích của đội nhóm trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể lại thành tích, công lao của ai đó
Nghĩa phụ
English
To recount someone’s achievements or merits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评述、认定各项功绩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!