Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变幻无穷
Pinyin: biàn huàn wú qióng
Meanings: Thay đổi vô tận, không có giới hạn., Endless and limitless changes., 变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。[出处]鲁迅《书信集·致杨霁云》“但是‘作家’之变幻无穷,一面固觉得是文坛之不幸,一面也使真相更分明。”[例]它给大海涂上万种色彩,而且~。——郭小川《致大海》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亦, 又, 幺, 𠃌, 一, 尢, 力, 穴
Chinese meaning: 变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。[出处]鲁迅《书信集·致杨霁云》“但是‘作家’之变幻无穷,一面固觉得是文坛之不幸,一面也使真相更分明。”[例]它给大海涂上万种色彩,而且~。——郭小川《致大海》诗。
Grammar: Thường miêu tả vẻ đẹp hoặc sự đa dạng của tự nhiên/life.
Example: 大自然的美景变幻无穷。
Example pinyin: dà zì rán de měi jǐng biàn huàn wú qióng 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của thiên nhiên thay đổi vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi vô tận, không có giới hạn.
Nghĩa phụ
English
Endless and limitless changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。[出处]鲁迅《书信集·致杨霁云》“但是‘作家’之变幻无穷,一面固觉得是文坛之不幸,一面也使真相更分明。”[例]它给大海涂上万种色彩,而且~。——郭小川《致大海》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế