Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变徵
Pinyin: biàn zhǐ
Meanings: Một loại âm nhạc cổ xưa trong hệ thống âm giai ngũ âm của Trung Quốc., An ancient musical tone in the Chinese pentatonic scale., ①传统音乐术语。古七声音阶(宫、商、角、变徵、徵、羽,变宫)的一个音级。以此为主调的歌曲,凄怆悲凉。[例]高渐离击筑,荆轲和而歌,为变徵之声。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亦, 又, 彳
Chinese meaning: ①传统音乐术语。古七声音阶(宫、商、角、变徵、徵、羽,变宫)的一个音级。以此为主调的歌曲,凄怆悲凉。[例]高渐离击筑,荆轲和而歌,为变徵之声。——《战国策·燕策》。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển Trung Quốc. Ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 变徵之声,凄清婉转。
Example pinyin: biàn zhǐ zhī shēng , qī qīng wǎn zhuǎn 。
Tiếng Việt: Âm thanh của biến chủy, ai oán và du dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại âm nhạc cổ xưa trong hệ thống âm giai ngũ âm của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
An ancient musical tone in the Chinese pentatonic scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传统音乐术语。古七声音阶(宫、商、角、变徵、徵、羽,变宫)的一个音级。以此为主调的歌曲,凄怆悲凉。高渐离击筑,荆轲和而歌,为变徵之声。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!